Spesifikasi
Deskripsi
2000 usd berapa rupiah|Tỷ giá ngoại tệ ; USD, US DOLLAR, 26,132.00, 26,162.00, 26,502.00 ; EUR, EURO, 29,941.89, 30,244.34, 31,544.28. · · Tỷ giá - VietcombankTỷ giá ngoại tệ ; USD, US DOLLAR, 26,132.00, 26,162.00, 26,502.00 ; EUR, EURO, 29,941.89, 30,244.34, 31,544.28. · ·! 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? IDR to VNĐ - TOPIrupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Cập nhật tỷ giá IDR/VND hàng ngày. 1 IDR = 1,63 VND = 0,000061 USD. 10 IDR = 16,40 VND. 100 IDR! USD VND Dữ Liệu Lịch Sử - Investing.comTruy cập các dữ liệu lịch sử miễn phí đối với USD VND (Đô la Mỹ Việt Nam Đồng). Bạn sẽ tìm thấy giá đóng cửa, mở cửa, cao nhất, thấp nhất, thay đổi và % thay! Tỷ giá - VietcombankTỷ giá ngoại tệ ; USD, US DOLLAR, 26,158.00, 26,188.00, 26,508.00 ; EUR, EURO, 29,967.38, 30,270.08, 31,547.11. · ·! 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? IDR to VNĐ - TOPIrupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Cập nhật tỷ giá IDR/VND hàng ngày. 1 IDR = 1,63 VND = 0,000061 USD. 10 IDR = 16,40 VND. 100 IDR!
